STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95921 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3294/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
95922 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95923 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IL-6 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95924 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IL‑6 (Interleukin‑6) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1435/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 25/02/2021 |
|
95925 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IL‑6 (Interleukin‑6) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1532/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 25/02/2021 |
|
95926 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-03-148/2022/PL |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
95927 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3300/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
95928 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3426/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
95929 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3427/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
95930 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
95931 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 48/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
95932 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 48/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
95933 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL-6) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3572/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
95934 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2853/210000017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 22/07/2022 |
|
|
95935 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3099/210000017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 25/09/2022 |
|
|
95936 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3236/210000017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 03/11/2022 |
|
|
95937 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3569/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
95938 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3571/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
95939 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng invitro hàm lượng axit uric trong huyết thanh và huyết tương. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 03SH-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
95940 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng invitro hoạt tính của isoenzym CK-MB trong huyết thanh người. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 03SH-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|