STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95921 |
Nút chặn đuôi kim luồn có cổng tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
50/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Việt Đức |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
95922 |
Nút chặn đuôi kim luồn có thể có hoặc không có màng cổng tiêm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
40.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HS CORP |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
95923 |
Nút chặn đuôi kim luồn có thể có hoặc không có màng cổng tiêm. |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
40.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HS CORP |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
95924 |
Nút chặn đuôi kim luồn Injection stopper |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
679.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
95925 |
Nút chặn đường hầm xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
250/CMD/0521-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
95926 |
Nút chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1489/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
95927 |
Nút cố định dây chằng trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại C |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
29/042022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
95928 |
Nút dán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
127/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
95929 |
Nút dán chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0462PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
95930 |
Nút dán mặt lưỡi |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
95931 |
Nút dán mặt lưỡi |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi
24/04/2021
|
|
95932 |
Nút dán mặt lưỡi |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018.
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
95933 |
Nút gắn trên mắc cài chỉnh răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
194-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
95934 |
Nút gắn trên răng, mắc cài hoặc khâu dùng trợ lực kéo để di răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
259-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
25/04/2020
|
|
95935 |
Nút hỗ trợ cố định máng phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
95936 |
Nút hỗ trợ cố định máng phẩu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
95937 |
Nút hỗ trợ giảm đường kính mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
95938 |
Nút hổ trợ giảm đường kính mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
95939 |
Nút hỗ trợ giảm đường kính mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
95940 |
Nút khóa cao su |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH M.E.NIKKISO VIỆT NAM |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|