STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95941 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3291/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
95942 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GOT (AST) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-184/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
95943 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GPT (ALT) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-183/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
95944 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng H-FABP | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95945 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 05B.22-RD/PL-MG |
Đã thu hồi 24/02/2023 |
|
|
95946 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 05B.22-RD/PL-MG |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
95947 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0047 |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
95948 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 03/DL2-PCBPL |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
95949 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0098 |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
95950 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0098a |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
95951 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3187/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
95952 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3254/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
95953 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3397/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
95954 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95955 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
95956 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
95957 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
95958 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
95959 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
95960 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 156/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|