STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95961 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 67/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
95962 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-182/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
95963 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
95964 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 07/2023/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
95965 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 07/2023/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
95966 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95967 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95968 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | TABN-RA-D-10-37/2023/PL |
Còn hiệu lực 02/08/2023 |
|
|
95969 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 30/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
95970 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1522/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
95971 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1669/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 28/05/2021 |
|
95972 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1966/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
95973 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hCG và β-hCG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1768/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 24/07/2021 |
|
95974 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hCG, βhCG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2806/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
95975 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77/2022-SM/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
95976 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 25/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 12/05/2023 |
|
|
95977 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-274/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
95978 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95979 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 04/2022/EL-VN/PL |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
95980 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- C | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 02/2022/DI-VN/PL |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|