STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95961 |
Nút điểm lệ thông tuyến lệ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
19/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
95962 |
Nút định vị trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
029/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
95963 |
Nút định vị trung tâm cho ống tủy xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-431-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
95964 |
Nút định vị trung tâm cho ống tủy xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-432-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
95965 |
Nút đóng tuyến lệ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200504 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Còn hiệu lực
18/09/2020
|
|
95966 |
Nút đóng tuyến lệ |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RXILIENT MEDICAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
2023/10-01
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
95967 |
Nút/Nắp lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220006D3
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
95968 |
NW GIA BẢO Khẩu trang y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
94.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN NÔNG SẢN NW GIA BẢO |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
95969 |
NW GIA BẢO Khẩu trang y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
94.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN NÔNG SẢN NW GIA BẢO |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
95970 |
NycoCard D-Dimer (Test thử NycoCard D-Dimer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
47PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95971 |
NycoCard CRP (Test thử NycoCard CRP) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
47PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95972 |
NycoCard HbA1c (Test thử NycoCard HbA1c) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
47PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95973 |
NycoCard HbA1c Control (Dung dịch chứng HbA1c) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
47PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95974 |
Nycocard Reader II (Máy phân tích Nycocard Reader II) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
47PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95975 |
NycoCard U-Albumin (Test thử U-Albumin) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
47PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95976 |
NycoCard U-Albumin Control (Dung dịch chứng U-Albumin) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
47PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
95977 |
Nước Oxy Già 3% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
052024KQPL/LY
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2024
|
|
95978 |
Ổ cối ( Hỏm chén xương đùi) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
481-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
95979 |
Ổ cối ( Hỏm chén xương đùi); Lớp đệm ổ cối; Đầu xương đùi (Ổ cối bán phần); Hỏm chén xương đùi; Cuống xương đùi; Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0342/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
95980 |
Ổ cối ( Hõm xương đùi);Lớp đệm ( Ổ cối);Đầu xương đùi (Ổ cối bán phần); Hõm chén xương đùi; Cuống xương đùi;Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0571PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|