STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95981 |
Ổ cối ( Hỏm chén xương đùi); Lớp đệm ổ cối; Đầu xương đùi (Ổ cối bán phần); Hỏm chén xương đùi; Cuống xương đùi; Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0342/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
95982 |
Ổ cối ( Hõm xương đùi);Lớp đệm ( Ổ cối);Đầu xương đùi (Ổ cối bán phần); Hõm chén xương đùi; Cuống xương đùi;Vít ổ cối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0571PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
95983 |
Ổ cối (ConeTact shell) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4112021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Hà Ninh |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
95984 |
Ổ cối bán phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021331/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
95985 |
Ổ cối bán phần và vòng khóa ổ cối bán phần |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20220521-15/BM-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
95986 |
Ổ cối CombiCup PF các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
95987 |
Ổ cối CombiCup R các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
95988 |
Ổ cối CombiCup R các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
95989 |
Ổ cối CombiCup SC các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
95990 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
039/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
95991 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
056/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
95992 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
055/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
95993 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
085/ZMR/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
16/04/2020
|
|
95994 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
085.1/ZMR/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
95995 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
127/ZMR/0820
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
95996 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1578/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
95997 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20230118-01/ZM-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
95998 |
Ổ cối khớp háng bán phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021511/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG VÀ GIÁ TRỊ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
30/10/2021
|
|
95999 |
Ổ cối khớp háng trong bộ khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
019/PL/TNM/2022
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
96000 |
Ổ cối kim loại không xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-326-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|