STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96021 |
Ổ khí y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1009621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/02/2022
|
|
96022 |
Ổ khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
01/2022/PL-MINHTHINH
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
96023 |
Ổ khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
01-2023/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
96024 |
Ổ khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
01-2023/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
96025 |
Ổ khí y tế (và phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
08-2024/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
96026 |
Ổ khí y tế treo trần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
2211.03/CKPL/SGM
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
96027 |
Ổ khí đầu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1715/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
96028 |
Ổ khí đầu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
96029 |
Ổ khí đầu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
96030 |
Ổ khí đầu ra |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-5 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
96031 |
Ổ khí đầu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
96032 |
Ổ khí đầu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2894A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
96033 |
Ổ khí đầu ra (Gas Outlet), Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall Outlet Gas) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1010921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
96034 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn BS (Terminal Units BS type bed head type) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
96035 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn BS Terminal Units BS type bed head type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
96036 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn DIN Terminal Units DIN type bedhead type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
96037 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn hộp đầu giường chuẩn DIN Terminal Units DIN type bedhead type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
96038 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn BS Terminal Units BS type Flush type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
96039 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn BS Terminal Units BS type Flush type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
96040 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn DIN Terminal Units DIN type Flush type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|