STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96041 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn BS Terminal Units BS type Flush type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
96042 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn DIN Terminal Units DIN type Flush type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
96043 |
Ổ khí đầu ra dùng trong y tế loại gắn tường chuẩn DIN Terminal Units DIN type Flush type |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
96044 |
Ổ khí đầu ra gắn tường ( wall Outlest Gas ) Ổ khí đầu ra (Outlest Gas ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
66221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MIG |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
96045 |
Ổ khí đầu ra gắn tường (Outlet gas) Ổ khí đầu ra (Gas outlet ) Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall outlet) (Ohmeda type) (Pin type) (BS type) (Afnor type) (DIN type) (Chemetron type) (Puritan Pennett type) (DISS type) (O2, A,V,S) (O,V,S), O2,VAC,AIR, N2, N2O |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
96046 |
Ổ khí đầu ra gắn tường (Outlet gas) Ổ khí đầu ra (Gas outlet) Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall outlet Gas) (O2,A,V,S) (O,V,S), O2, VAC, AIR, N2, N2O, CO2, AIR 7BAR (Concealed type, exposure type) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC |
0012022- HC
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
96047 |
Ổ khí đầu ra y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HDG |
508/2022/HDG
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
96048 |
Ổ khí đầu ra y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
03/2023/PLHTS-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
96049 |
Ổ lấy khí cắm tường, ổ lấy khí y tế, ổ khí đầu ra (Gas Outlet, Terminal units for medical gas pipeline systems) DIN Standard, BS Standard, Ohmeda Standard, JIS Standard, Chemetron Standard, Afnor Standard, Afnor Standard, AGSS Terminal unit gzd – AGSS, O |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
25221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
96050 |
Ổ vít |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
366/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
96051 |
Ổ vít phẫu thuật hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
558/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
96052 |
Ổ đầu khí ra chuẩn DIN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
74221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
96053 |
Ổ đầu ra khí A4 kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2209/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
96054 |
Ổ đầu ra khí AGSS kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2209/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
96055 |
Ổ đầu ra khí hút kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2209/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
96056 |
Ổ đầu ra khí O2 kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2209/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
96057 |
Ổ đầu ra khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0028-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thiết Bị Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
96058 |
Ổ đầu ra khí y tế ,Phụ kiện trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
74121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ THỊNH VƯỢNG |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
96059 |
Ổ đầu ra khí y tế và giắc/đầu cắm nhanh dùng cho các loại khí: khí Oxy (O2), khí hút (VAC), khí nén 4bar (Air hoặc MA4), khí nén 7bar (Air 800 hoặc MA7), khí Nitrous Oxide (N2O), khí Carbon Dioxide (CO2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HÀ NỘI |
01/2023/PL-KTHN
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
96060 |
Ổ đầu ra khí y tế và linh, phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
82/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|