STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96061 |
O-ring cho adapter kênh rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1766/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
96062 |
Ốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
128/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
96063 |
Ốc chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1490/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
96064 |
Ốc giả định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
651/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
96065 |
Ốc kết nối trụ lấy dấu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
56/MED1219
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
96066 |
Ốc kết nối trụ răng implant nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED1221
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
96067 |
Ốc khóa trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019038/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
96068 |
Ốc khóa trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018593 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
96069 |
Ốc khóa trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
88/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Thiết Bị Y Tế Thái Tuấn |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
96070 |
Ốc khoá trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
464/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
96071 |
Ốc khoá trong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
884/21/170000116...
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2022
|
|
96072 |
Ốc khóa trong vít qua da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
002/2024/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/01/2024
|
|
96073 |
Ốc khóa trong vít qua da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
002/2024/HTP-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
96074 |
Ốc lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
96075 |
Ốc lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
96076 |
Ốc Lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
651/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
96077 |
Ốc lành thương (Mytis Attachment- Healing cap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04300318
|
Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
96078 |
Ốc lấy dấu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2509/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
96079 |
Ốc lấy dấu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2509/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
28/09/2019
|
|
96080 |
Ốc nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|