STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96081 |
Nẹp Vải Iseline |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
96082 |
Nẹp vải mắt cá cổ chân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
96083 |
Nẹp vai size L, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
96084 |
Nẹp vai size M, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
96085 |
Nẹp vai size S, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
96086 |
Nẹp vai size XL, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
96087 |
Nẹp vít và thanh dọc cột sống lưng (Nerox Spinal Stabilization Screw & Rod Systems) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
01/2022/KQPL-CP
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
96088 |
Nẹp vít chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT-BU
|
|
Còn hiệu lực
07/01/2024
|
|
96089 |
Nẹp vít chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT-IRE
|
|
Còn hiệu lực
07/01/2024
|
|
96090 |
Nẹp vít cố định cột sống, đĩa đệm cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
04/2023HME/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
96091 |
Nẹp vít cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
01/05-2022
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
96092 |
Nẹp vít cột sống Lưng (Mediox Posterior Pedicle Screw system) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
217/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Đã thu hồi
28/08/2020
|
|
96093 |
Nẹp vít cột sống Lưng (Mediox Posterior Pedicle Screw system) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
22/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
96094 |
Nẹp vít cột sống Lưng (Mediox Posterior Pedicle Screw system) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
08/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
96095 |
Nẹp vít cột sống Lưng (Mediox Posterior Pedicle Screw system) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
01/2022/KQPL-IQ
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
96096 |
Nẹp vít cột sống Lưng (Mediox Posterior Pedicle Screw system) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
02/2022/KQPL-AC
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2022
|
|
96097 |
Nẹp Vít cột sống Lưng POSTERIOR SPINE SYSTEM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
45/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Y tế Chấn Phong |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
96098 |
Nẹp vít cột sống lưng, cổ và dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
22/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
96099 |
Nẹp vít cột sống thắt lưng kèm dụng cụ hỗ trợ bắt vít chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181215 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
96100 |
Nẹp vít cột sống, miếng ghép đĩa đệm và miếng ghép liên gai sau cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018963 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|