STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96081 |
Ốc nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
96082 |
Ốc nới rộng hàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180574-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
96083 |
Ốc nới rộng nền hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181648 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
96084 |
Ốc nong chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
145-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
01/04/2020
|
|
96085 |
Ốc nong chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/Lewa
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
96086 |
Ốc nong chỉnh nha, Ốc nong xương chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
001-2024/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
96087 |
Ốc nong hàm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
96088 |
Ốc nong hàm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi
24/04/2021
|
|
96089 |
Ốc nong hàm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018.
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
96090 |
Ốc nong nới chỉnh nha cố định |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
004-2023/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
96091 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
96092 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1809/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
96093 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
96094 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
023/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
96095 |
Ốc phục hình hàm giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
96096 |
Ốc phục hình tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
96097 |
Ốc tháo lắp trụ phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
96098 |
Ốc vặn bên trong dụng cụ lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
96099 |
Ốc vặn cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2869A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
96100 |
Ốc vặn tháo lắp khuôn đúc trụ phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1809/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|