STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96101 |
Ốc tháo lắp trụ phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
96102 |
Ốc vặn bên trong dụng cụ lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
96103 |
Ốc vặn cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2869A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
96104 |
Ốc vặn tháo lắp khuôn đúc trụ phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1809/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
96105 |
Ốc vặn tháo lắp khuông đúc trụ phục hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
96106 |
Ốc vặn đầu kềm chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
96107 |
Ốc vít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
96108 |
Ốc vít chỉnh nha (Mini Implant, Mini Screw) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1657/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
96109 |
Ốc vít chỉnh nha (Mini Implant, Mini Screw) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1702/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
96110 |
Ốc vít gắn trên trụ phục hình hàm giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
96111 |
Ốc, nong nới chỉnh nha cố định bằng thép không gỉ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
145-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
01/04/2020
|
|
96112 |
One Step Chlamydia Swab/Urine Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
69 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
96113 |
One Step Dengue IgG/IgM Whole Blood/Serum/Plasma Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
69 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
96114 |
One Step Dengue NS1 Antigen Whole Blood/Serum/Plasma Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
69 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
96115 |
One Step H. Pylori Serum/Plasma Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
69 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
96116 |
One Step H.pylori Ag Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
96117 |
One Step H.Pylori Antigen Test Device |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
44PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
96118 |
One Step H.Pylori Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
44PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
96119 |
One step HBsAg Rapid Test |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
2205PL-SM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
96120 |
One Step HBsAg Test |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
22004 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|