STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96101 |
nẹp đóng sọ không dùng vít |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2512cl23/4/19
|
Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
23/11/2019
|
|
96102 |
Nẹp đóng sọ không dùng vít |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4098-2 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
96103 |
Nẹp đóng sọ không dùng vít (phụ kiện đính kèm Phụ lục 1 |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2512 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
96104 |
Nẹp đóng sọ titan không dùng vít |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01241117
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
96105 |
Nẹp đốt sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
96106 |
Nẹp đúc theo yêu cầu vùng sọ mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
03/2022MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
96107 |
Nẹp đùi (Zimmer )Size 45 >70 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
96108 |
Nẹp đùi dài (zimmer) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
96109 |
NẸP ĐÙI DÀI (ZIMMER) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
96110 |
Nẹp đùi ngắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
96111 |
NẸP ĐÙI NGẮN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
96112 |
Nẹp, mesh cố định xương hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
96113 |
Nẹp, vietj xương dùng trong phẫu thuật hàm mặt, sọ não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02200717
|
Công ty Cổ phần Công nghệ THT |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
96114 |
Nẹp, Vít cố định xương sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220007D3
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
96115 |
Nẹp, vít cột sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
12/2022/KQPL-AC
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
96116 |
Nẹp, Vít cột sống cổ (Mediox Cervical Plate System) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
219/2020/180000013/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Đã thu hồi
28/08/2020
|
|
96117 |
Nẹp, Vít cột sống cổ (Mediox Cervical Plate System) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
10/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
96118 |
Nẹp, vít cột sống cổ (Nerox Spinal Stabilization Cervical Anterior Plate) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
02/2022/KQPL-CP
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
96119 |
Nẹp, Vít cột sống cổ CERVICAL ANTERIOR PLATE SYSTEM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
47/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Y tế Chấn Phong |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
96120 |
Nẹp, vít cột sống lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190974 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|