STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96121 |
Nẹp mâm chày L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
96122 |
Nẹp Mandi3D |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
563.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TẦM NHÌN 3 CHIỀU |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
96123 |
Nẹp mắt cá chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
96124 |
Nẹp mắt cá chân Malleo Direxa Stirrup |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
01/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Otto Bock Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
96125 |
Nẹp mắt xích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
96126 |
Nẹp mắt xích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
96127 |
Nẹp mắt xích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
060/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
96128 |
Nẹp mắt xích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0711/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
96129 |
Nẹp mắt xích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
96130 |
Nẹp mắt xích tái tạo 3.5 - I |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
78/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
96131 |
Nẹp mắt xích tái tạo 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
171/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
96132 |
Nẹp mấu chuyển |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-53-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
96133 |
Nẹp mấu chuyển |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-419-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
96134 |
Nẹp mấu chuyển |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-52-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
96135 |
Nẹp mềm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
DRAGON-PLA/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
96136 |
Nẹp mềm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
552/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
96137 |
Nẹp mềm silicon cố định liên gai sau |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019102BS/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
96138 |
Nẹp mini titan 2.0 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
813/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
96139 |
Nẹp mini titan các cỡ các loại dùng trong chấn thương chỉnh hình hàm mặt, sọ não... |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1371/1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Mkmed Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
96140 |
Nẹp mở rộng cho vít dây chằng giữ mảnh ghép gân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021073/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|