STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96161 |
Ống bọc hình nón |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
96162 |
Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 1.5 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
96163 |
Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.0 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
96164 |
Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.7 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
96165 |
Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 3.2 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
96166 |
Ống bọc làm bằng Coban Crôm cho bộ khớp nối khuỷu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
96167 |
Ống bọc mũi khoan, Ø 4.0/1.9 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
96168 |
Ống bọc mũi khoan, Ø 5.0/4.0 mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
96169 |
Ống bọc nối khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
96170 |
Ống bọc nút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
96171 |
Ống bơm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-344-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
96172 |
Ống bơm bóng nong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
81/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
96173 |
Ống bơm cản quang cho máy Medrad Stellent loại 200ml, kèm dây nối và ống hút nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
956/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC ĐAN |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
96174 |
Ống bơm cản từ kèm dây nối chữ Y |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
956/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC ĐAN |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
96175 |
Ống bơm dầu silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
612-1/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/06/2020
|
|
96176 |
Ống bơm dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
96177 |
Ống bơm dùng trong can thiệp mạch máu não |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-373-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
96178 |
Ống bơm hút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
093/2024/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
96179 |
Ống bơm hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00055-CBPL-RU
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
96180 |
Ống bơm khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
533/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|