STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96241 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
13.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
96242 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230005MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
96243 |
Máy định vị chóp chân răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1920/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
96244 |
Máy định vị chóp ống tủy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
44/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
24/01/2021
|
|
96245 |
Máy định vị chóp răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0620
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
96246 |
Máy định vị chóp răng (Máy đo chiều dài ống tủy) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
114/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
96247 |
Máy định vị chóp răng (Máy đo chiều dài ống tủy) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
15112023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
96248 |
Máy định vị chóp răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
004/170000006/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Nha Khoa Thông Minh Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
96249 |
Máy định vị hỗ trợ cấy ghép implant |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PUREGLOBAL (VIỆT NAM) |
04/2024/PLSP-PURE
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2024
|
|
96250 |
Máy đo nhĩ lượng Amplivox Otowave 202-H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
391-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
96251 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
09PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
96252 |
Máy đo thân nhiệt bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
222-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
96253 |
Máy đo thân nhiệt bệnh nhân Máy chính: 01 hệ thống Ống dẫn khí: 01cái Chăn quấn (IOB Patient warming Blanket): 16 loại (model: Từ IOB -001 đến IOB- 016) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
221-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh Phú |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
96254 |
Máy đo A1Care |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
08/2024/PLTTBYT-TH
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
96255 |
Máy đo âm ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0108/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
96256 |
Máy đo âm ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
072023/KQPL-DEAWON
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
96257 |
Máy đo âm ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
07-2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
96258 |
Máy đo âm ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
08/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
96259 |
Máy đo âm ốc tai Resonance |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
42-DVPL170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
96260 |
Máy Đo Âm Ốc Tai – Điện Thính Giác |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
758/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÂU ĐIỂU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|