STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96261 |
Ống chữ Y nối dài 150cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|
96262 |
Ống chữ Y nối dài 150cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV01/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
19/01/2023
|
|
96263 |
Ống chữ Y nối dài 150cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV02/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
96264 |
Ống chứa hóa chất dùng cho xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
309/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
96265 |
Ống chứa kháng thể khô hỗ trợ chẩn đoán lơ xe mi cấp dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191056 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
09/12/2019
|
|
96266 |
Ống chứa máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VCB001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINCIBIO |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
96267 |
Ống chứa mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190132.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
96268 |
Ống chứa mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-98/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
02/01/2020
|
|
96269 |
Ống chứa mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-149/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
17/02/2020
|
|
96270 |
Ống chứa mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
178/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
96271 |
Ống chứa mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
212/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/07/2020
|
|
96272 |
Ống chứa mẫu |
TTBYT Loại A |
CONG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT SƠN ANH |
2022_01/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
96273 |
Ống chứa mẫu dùng cho hệ thống máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3542 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư SUNMED |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
96274 |
Ống chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
014-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật An Sinh |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
96275 |
Ống chứa mẫu dùng cho máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
02/2022/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
96276 |
Ống chứa mẫu dùng cho máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG |
01/2023/TT-PL
|
|
Đã thu hồi
10/02/2023
|
|
96277 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-811/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
13/11/2019
|
|
96278 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-812/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
19/11/2019
|
|
96279 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
138/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
96280 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
138/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|