STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96461 |
Ống dẫn lưu màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0049-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
96462 |
Ống dẫn lưu màng phổi cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
101/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
96463 |
Ống dẫn lưu màng phổi cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
16/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
96464 |
Ống dẫn lưu màng phổi có trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
006 PL-TT/170000132/PCBPL-PYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
96465 |
Ống dẫn lưu màng phổi có trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
006 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
96466 |
Ống dẫn lưu màng phổi không có trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHÂN HIẾU |
05_2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
96467 |
Ống dẫn lưu màng phổi thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
045 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
11/07/2019
|
|
96468 |
Ống dẫn lưu màng phổi thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
001 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
96469 |
Ống dẫn lưu màng phổi thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
045 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
96470 |
Ống dẫn lưu màng phổi thẳng có kèm trocar các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
045 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
96471 |
Ống dẫn lưu màng phổi/ Ống thông phổi |
TTBYT Loại B |
CONG TY TNHH ASENAC |
01-2024/ASENAC
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2024
|
|
96472 |
Ống dẫn lưu mao dẫn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
03.21/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
96473 |
Ống dẫn lưu mao dẫn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
04.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
96474 |
Ống dẫn lưu mao dẫn / Penrose drain |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
13.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
96475 |
Ống dẫn lưu mật (stent) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00109-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|
96476 |
Ống dẫn lưu mật (stent) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00111-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|
96477 |
Ống dẫn lưu màu vàng, màu xanh bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
108/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế hóa chất và hóa mỹ phẩm |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
96478 |
Ống dẫn lưu mở màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
87/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
96479 |
Ống dẫn lưu mũi mật sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5652021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
96480 |
Ống dẫn lưu ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
87/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|