STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96481 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
96482 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
96483 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
96484 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
073-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dich Vụ Quản Lý Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
96485 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
96486 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2498 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
96487 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0008/PLC
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
96488 |
Monitor trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6432021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư HDN |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
96489 |
Monitor trung tâm (Trạm làm việc không dây) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
96490 |
Monolith - Lồng thay thân đốt sống, vật liệu Peek |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
96491 |
Monolith - Nẹp chặn 2 đầu lồng thay thân đốt sống dạng nghiêng, Vật liệu PEEK |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
96492 |
Monolith - Nẹp chặn 2 đầu lồng thay thân đốt sống, Vật liệu PEEK |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
96493 |
Monophase/Soft Monophase (Vật liệu lấy dấu nha khoa Monophase/Soft Monophase) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-38
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
96494 |
MOP Morphine Rapid Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
38 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
96495 |
MOP One Step Morphine Test Device (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
96496 |
MOP One Step Morphine Test Strip (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
96497 |
Mornitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
18.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
96498 |
Morphine rapid test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YN004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
96499 |
MOTION SICKNESS PATCH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2911/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
96500 |
Moto khoan tích hợp dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
004/170000006/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Nha Khoa Thông Minh Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|