STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96541 |
Ống dây silicon đặt lệ quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-FC01-2307
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
96542 |
Ống edta, xét ngiệm, chứa máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NXD002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGỌC XUÂN DINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
96543 |
Ống eppendorf |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
96544 |
Ống Eppendorf |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
40/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
07/01/2022
|
|
96545 |
Ống Eppendorf |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
40/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
96546 |
Ống Falcon 1,5 ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
96547 |
Ống Falcon 15ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
96548 |
Ống Falcon 2,0 ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
96549 |
Ống Falcon 50ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
96550 |
Ống gắn khâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191523 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
96551 |
Ống gel bảo vệ ngón chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
96552 |
Ống ghép mạch máu nhân tạo PE |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
514/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
96553 |
Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
515/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
96554 |
Ống ghép nội mạch can thiệp phình động mạch chủ bụng – nhánh chậu trong và ngoài |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0051/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
96555 |
Ống giữ kim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
03.2024/PL-YK
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
96556 |
Ống giữ kim lấy máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
38BPL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
96557 |
Ống giữ kim lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
154 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
96558 |
Ống giữ kim lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
96559 |
Ống giữ kim Needle Holder (Greiner CE Marked Multi Use) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
96560 |
Ống Glycemi, xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NXD001-19/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGỌC XUÂN DINH |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|