STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96561 |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
229-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
25/04/2020
|
|
96562 |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
230-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
25/04/2020
|
|
96563 |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
96564 |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng. |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
96565 |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
96566 |
Ống hàn trên khâu chỉnh răng dùng để gắn trên răng để di răng. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
96567 |
Ống hít chứa tinh dầu (Tên thương mại: ACH…OO 2 IN 1) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
741/21/170000116/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Brawn Laboratories Limited tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
96568 |
Ống hít hai đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KIM LONG |
02/2023/PL-KL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
96569 |
Ống hít IRISYAN |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3598-2S28/12/2020 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
96570 |
Ống hít mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
96571 |
Ống hít mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
131/21/170000116/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2024
|
|
96572 |
Ống hít thông mũi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2740 PL
|
Công Ty TNHH Igg Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
96573 |
ỐNG HÍT THÔNG MŨI EAGLE INHALER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
01/2023-KQPL/INTERSHOP
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
96574 |
Ống hơi đo huyết áp 2 dây cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1245/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
96575 |
Ống hơi đo huyết áp cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
96576 |
Ống hơi đo huyết áp cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
01/2022/PCBPL-TTL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
96577 |
Ống hướng dẫn mũi khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210576-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
96578 |
Ống hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
996/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
96579 |
Ống hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
220622/Instruments-Allgaier/Germany
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
96580 |
Ống hút bằng inox 304 dùng để hút dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
440-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|