STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96601 |
Mũ Phẫu Thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
0062023/PL-MPT/BGYTLT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
96602 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
03/1309-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
96603 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
01/2024/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
96604 |
Mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
41/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
96605 |
Mũ phẫu thuật dùng một lần (Nón con sâu) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
70/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
96606 |
Mũ phẫu thuật Vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
012024/MPTVTPL-BGYTLT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
96607 |
Mũ phẫu thuật, Mũ y tế, Mũ trùm đầu / Surgical cap, Medical cap, Bouffant cap |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
04/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
96608 |
Mũ phẫu thuật/ Mũ y tá/ Mũ chống dịch/ Mũ phòng hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2077/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
96609 |
Mũ phẫu thuật; Giầy phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
18 PH/PL-KT-DA/170000148/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
96610 |
Mũ phẫu thuật; Giầy phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
19 PH/PL-KT-DA/170000148/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
96611 |
Mũ thở áp lực dương liên tục và không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
010122/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
96612 |
Mũ thông hơi cho kho chứa sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
263/21/170000116/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
96613 |
Mũ trùm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
8720CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
96614 |
Mũ trùm đầu phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1607/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
96615 |
Mũ trùm đầu và bọc giày dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0013-2021/PL-MARA
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
96616 |
Mũ trùm đầu vệ sinh và bảo vệ tóc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIỆT NAM) |
01/2024/CBPL/TH
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
96617 |
Mũ trùm đầu y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM PHONG PHƯƠNG |
01-2023/PL-PP
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
96618 |
MŨ TRÙM ĐẦU Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 20/2023/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
96619 |
Mũ trùm đầu y tế và bao giầy y tế chống trượt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 04/2022/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
96620 |
Mũ trùm đo điện não cho trẻ em và sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0322/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|