STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96621 |
Môi trường túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
96622 |
Môi trường vận chuyển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2714A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
96623 |
Môi trường vận chuyển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2714A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
96624 |
Môi trường vận chuyển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
910/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
96625 |
Môi trường vận chuyển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
883/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
96626 |
Môi trường vận chuyển bất hoạt virus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
414.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
96627 |
Môi trường vận chuyển bất hoạt virus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
439.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
96628 |
Môi truờng vận chuyển bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
976/190000031/PCBPL-BYT
|
Viện Công nghệ ADN và phân tích di truyền |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
96629 |
Môi trường vận chuyển Cary-Blair kèm chất chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
22112023-VA
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
96630 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0740PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
96631 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
44/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
96632 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
454.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
96633 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
143/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
96634 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
12/2022/KQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
96635 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
15/2022/ABTLH-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
96636 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2512/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
96637 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1191/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
96638 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2041/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
96639 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
797/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
96640 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC AI GENE |
07/2024/ AI GENE
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2024
|
|