STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96641 |
Ống hút dịch đờm (Loại thường/ loại điều khiển bằng ngón cái/loại điều khiển bằng đầu ngón tay), nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
286/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
96642 |
Ống hút dịch, làm tự nhựa Latex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
01/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sewoon Medical Vina |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
96643 |
Ống hút dịch, đàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
01-TL/2019/170000162-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
96644 |
Ống hút dịch, đàm, nhớt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
072 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
96645 |
Ống hút dịch, đàm, nhớt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0035-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
96646 |
Ống hút dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
392/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
96647 |
Ống hút dùng trong phẫu thuật Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
19-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
96648 |
Ống hút dùng trong phẫu thuật Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/182
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
96649 |
Ống hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2381/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
96650 |
Ống hút huyết khối (Vi ống thông hút huyết khối) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021245/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
96651 |
Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
175/MCV/1120
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
96652 |
Ống hút huyết khối, các loại, các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019383/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
96653 |
Ống hút mẫu nhỏ giọt dùng một lần 3ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
96654 |
Ống hút mẫu đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
130/VG-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
96655 |
Ống hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
42/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
14/01/2022
|
|
96656 |
Ống hút nhớt, hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
189 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
96657 |
Ống hút nhớt, hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22002 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
96658 |
Ống hút nhựa nhỏ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
96659 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
96660 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
49.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|