STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96721 |
Ống hút và tưới rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
207/BB-RA-BPL
|
|
Đã thu hồi
09/12/2022
|
|
96722 |
Ống hút và tưới rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
207/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
96723 |
Ống hút vi phẫu có lỗ điều chỉnh áp lực ở tay cầm, đường kính 2 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
02022024
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
96724 |
Ống hút YANKAUER, compl, dài 27cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
200/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
96725 |
Ống hút đàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
96726 |
ỐNG HÚT ĐÀM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
25/2023/PLDKLH
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
96727 |
Ống hút đàm các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
18.2023/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
96728 |
Ống hút đàm có khoá Yankauer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
96729 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0005/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
96730 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0290/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
96731 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0336/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
96732 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
22002/BPL-TAK
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
96733 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0009/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
96734 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0046/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
96735 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
23005
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
96736 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
23005/BPL-TAK
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
96737 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
008-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
96738 |
Ống hút đàm nhớt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
355-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
96739 |
Ống hút đàm nhớt không kiểm soát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
32/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
96740 |
Ống hút điều hòa kinh nguyệt số 4,5,6,7,8,9,10 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
370-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Hộ kinh doanh Nam Phụng |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|