STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96741 |
Ống hút điều hòa kinh nguyệt số 4,5,6,7,8,9,10 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
371-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Hộ kinh doanh nhựa y tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
96742 |
ỐNG HÚT ĐIỀU KINH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
165/CBPLA/TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
96743 |
ỐNG HÚT ĐIỀU KINH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
233/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
96744 |
Ống hút điều kinh |
A |
CÔNG TY TNHH NHỰA Y TẾ SÀI GÒN |
01/2023/SG
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
96745 |
Ống hút điều kinh/ Ống hút thai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
97/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
96746 |
Ống hút đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1859/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư Halico |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
96747 |
Ống hút đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00206/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
96748 |
Ống hút đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0445/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
96749 |
Ống hút đờm 24h 3 đầu kết nối |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
96750 |
Ống hút đờm 24h chuẩn |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
96751 |
Ống hút đờm 72h chuẩn |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
96752 |
Ống hút đờm dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
01.2024/PL-YK
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
96753 |
Ống hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
10
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
96754 |
Ống hút đờm nhớt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191357 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
96755 |
Ống hút đờm nhớt |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
10/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
96756 |
Ống hút đờm nhớt có kiểm soát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
36/MED1217/(1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
96757 |
Ống hút đờm nhớt không có kiểm soát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
37/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
96758 |
Ống hút đơn cực dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1110/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
96759 |
ỐNG HÚT, ỐNG TIÊM, DỤNG CỤ NONG, DÒ, THĂM, THÔNG CÁC LOẠI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
08/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
96760 |
Ống hút/ đầu hút dịch mũi miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191462 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|