STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96841 |
Mouthwash ANDI CORONA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
495/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANDI PHÁP |
Còn hiệu lực
16/06/2020
|
|
96842 |
Móc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
96843 |
Móc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
96844 |
Mỏ vịt phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2237/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại thiết bị y tế Hoàng Sơn |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
96845 |
MP Diagnostics ASSURE H. Pylori Rapid Test (Xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn H.pylori trong huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần người) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
14/PL/HL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
96846 |
MPR – Ray đa chức năng với 5 khe khóa. |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
96847 |
Mr. FrostyTM Freezing Container |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
458-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
96848 |
MSCCryosave OTS TH |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
96849 |
MSCCult CD |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
96850 |
MSCCult Muse |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
96851 |
MSCCult OTS MV |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
96852 |
MTFS (Movement Tensile Force System) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1610/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
96853 |
MTS (Manual Therapy System) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1610/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
96854 |
Mũ 8 dải phẳng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
262/21/170000116/ PCBPL-BYT.,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
96855 |
Mũ 8 dải phẳng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
262/21/170000116/ PCBPL-BYT,..
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
96856 |
Mũ bảo hộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
707/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
96857 |
MŨ BẢO HỘ NGĂN GIỌT BẮN |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
339-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
96858 |
Mũ bảo hộ ngăn giọt bắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
30/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
96859 |
Mũ bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
373.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ATT |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
96860 |
Mũ chụp tóc y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
544.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|