STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96981 |
Mũi khoan nạo nướu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
547/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
96982 |
Mũi khoan ngược |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
091/CMD/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
96983 |
Mũi khoan ngược |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021071/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
96984 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
202.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
96985 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Denmedico |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
96986 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260224/TT-PLB1
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
96987 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
05/PL/2023/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
96988 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
96989 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
01/CBPL/WaveDental
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
96990 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2388/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
96991 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
145-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
96992 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
05/2022/PL-BIOLEADER
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
96993 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
69-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM – DV KING ANH |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
96994 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
966/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
31/08/2020
|
|
96995 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190371-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
96996 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MR BUR |
01/PLB-MR BUR
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2024
|
|
96997 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
01/2024/PL-BIO
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
96998 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180863 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
96999 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
154-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
97000 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|