STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97121 | Vít xương cứng tự taro các loại, các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 132/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
97122 | Vít xương cứng tự taro các loại, các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 259/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
97123 | Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181374 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
97124 | Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 70/170000034/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Tràng Thi |
Còn hiệu lực 28/05/2021 |
|
97125 | Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210819 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
97126 | Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 05/PL2022/AE |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
97127 | Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 03/PL2023/AE |
Còn hiệu lực 09/02/2023 |
|
|
97128 | Vít xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI | 09032023VX/TT-PL |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
97129 | Vít xương khóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 041/MKM/0320- REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
97130 | Vít xương khóa Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 064/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
97131 | Vít xương kim loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018085 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT Y HỌC CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH XRMED |
Còn hiệu lực 07/07/2019 |
|
97132 | Vít xương loại tiêu chuẩn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 069/TT-ACM/23 |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
97133 | Vít xương neo chặn | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022216/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
97134 | Vít xương neo chặn | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022216-1/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
97135 | Vít xương răng hàm mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 02/2023HME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|
|
97136 | Vít xương răng hàm mặt tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022218-1/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
97137 | Vít xương tự khoan | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 068/TT-ACM/23 |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
97138 | Vít xương tự khoan | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 062/TT-ACM/22 |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
97139 | Vít xương vật liệu Titan | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 078/MDN/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
97140 | Vít xương xốp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-695-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|