STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97181 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
110 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
97182 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
113 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|
97183 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP08072021-01/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
97184 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
145 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
97185 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-11 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/09/2021
|
|
97186 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
70821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
97187 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1834/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
97188 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1738/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HHP TOÀN CẦU |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
97189 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1858/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
97190 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
017-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
97191 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4006-7 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
97192 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2145/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIA CÁT PHÚC |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
97193 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
11.2021/180000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medison Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
97194 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2245/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
97195 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210964 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
97196 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
191 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
97197 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
221221-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
97198 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1922/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
97199 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút bao gồm: Ống nhựa PE 10ml, Dung dịch môi trường vận chuyển 3ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021333DC/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
97200 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút NAT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
132 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|