STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97201 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút NAT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
132 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
97202 |
Ống môi trường vận chuyển vi rút VPM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
132 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
97203 |
Ống môi trường vận chuyển virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1707/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ PTC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
97204 |
Ống môi trường vận chuyển virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2018A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ PTC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
97205 |
Ống môi trường vận chuyển virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2185A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA HIỂN |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
97206 |
Ống môi trường vận chuyển virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KD VÀ TM DV PHÚC NGUYÊN |
100322/PLTTBYT-PN
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
97207 |
Ống môi trường vận chuyển virus (VTM) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210836-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
97208 |
Ống môi trường vận chuyển virut |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-8 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
97209 |
Ống môi trường vận chuyển virut |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-8 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
97210 |
Ống môi trường vận chuyển virut |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1769/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
97211 |
Ống môi trường vận chuyển virut |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1769/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
97212 |
Ống môi trường vận chuyển virut |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1729/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ICOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
97213 |
Ống môi trường vận chuyển Virut dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1855/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
Còn hiệu lực
03/09/2021
|
|
97214 |
Ống nẫng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
26/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
97215 |
Ỗng Nẫng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
24.21/170000083/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
97216 |
Ống nẫng (Catheter mount) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
15/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
97217 |
Ống nẫng gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
076-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
97218 |
Ống nẫng gây mê |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
319-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
97219 |
Ống nẫng gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
13/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
97220 |
Ống Ngậm (Đo Chức Năng Hô Hấp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
979/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|