STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97221 |
Ống ngậm miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1228/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
97222 |
Ống ngậm điều chỉnh hơi thở bẳng nhựa Extra Mouthpieces Advanced |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
627.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Michael Van Etteryk |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
97223 |
Ống ngậm đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
031 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
97224 |
Ống ngậm đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
024 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
97225 |
Ống ngậm đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0041-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
97226 |
Ống ngắm/Ống nhòm (hỗ trợ quan sát) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2022-003-Neitz
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
97227 |
Ống nghe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018405 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
97228 |
Ống nghe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
14/170000106/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
97229 |
Ống nghe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
97230 |
Ống nghe |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
122/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
97231 |
Ống nghe |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
359.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
97232 |
Ống nghe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210709-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
97233 |
Ống Nghe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2314A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
10/01/2022
|
|
97234 |
Ống nghe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2903A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
97235 |
Ống nghe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
041-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
97236 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
194/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
97237 |
Ống nghe (Tai nghe 2 dây) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
559/170000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
21/05/2021
|
|
97238 |
Ống nghe của dụng cụ đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
24/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
97239 |
Ống nghe dùng cho Bộ dụng cụ đo huyết áp cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1903/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
97240 |
Ống nghe hai dây ALPK2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
11 /170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|