STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97261 | Vớ y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 07.06/PCBPL_B.CLASSIC |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|
|
97262 | Vớ y khoa Futuro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191591 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
97263 | Vớ y khoa loại dài- Hot Kyutto ST | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 232022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
97264 | Vớ y khoa medi các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180873 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực 31/07/2019 |
|
97265 | Vớ y khoa medi các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200605 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực 17/11/2020 |
|
97266 | Vớ y khoa medi các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210483-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
97267 | Vớ y khoa-Hot Kyutto H | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 222022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
97268 | Vớ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 285 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
97269 | Vỏ đầu chỏm Bipolar | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 035/CMD/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 03/04/2020 |
|
97270 | Vớ điều trị giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 01/HLM19/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHƯ THẢO |
Còn hiệu lực 05/06/2019 |
|
97271 | Vớ điều trị suy, giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1199/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|
97272 | Vỏ Đỡ /Giá Đỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1514/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 20/08/2021 |
|
97273 | Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 84921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
97274 | Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 00222/PL-ACT |
Còn hiệu lực 26/04/2022 |
|
|
97275 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 187/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
97276 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
97277 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 04522/CV-ACT |
Còn hiệu lực 08/04/2022 |
|
|
97278 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 00222/PL-ACT |
Còn hiệu lực 26/04/2022 |
|
|
97279 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 187/170000001/PCBPL-BYT (2018) |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
97280 | Vôi Sôda | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191569 –ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|