STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97261 |
Nước cất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
951/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
97262 |
NƯỚC CẤT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
78/2022/CV-KTDBĐ
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
97263 |
Nước cất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
2112-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/12/2023
|
|
97264 |
Nước cất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
2112-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
97265 |
Nước cất 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
2201PL-SM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
97266 |
NƯỚC CẤT 10 LÍT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
01/2024/BPL-DBD
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
97267 |
Nước cất 2 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
2201PL-SM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
97268 |
Nước cất không có Nuclease |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
97269 |
Nước cất không có Nuclease |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/ PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
97270 |
Nước cất rửa dụng cụ phòng mổ/ Nước cất tiệt trùng rửa dụng cụ phòng mổ - Têu chuẩn dược điển Việt Nam IV/ TCVN:4851-89 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
22/PL-KTDA/PH;170000148/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
97271 |
Nước châm điện cực cho máy điện giải đồ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
220222HN-CARE/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
97272 |
Nước kiềm Ion khử khuẩn. Hiệu Purechan |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
432-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
97273 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2234 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
VPĐD PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. |
Đã thu hồi
11/07/2019
|
|
97274 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2234 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
VPĐD PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
97275 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2356 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
VPĐD PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA S.A. |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
97276 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190248.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GOLDZERPHARM |
Còn hiệu lực
20/11/2019
|
|
97277 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
206-3/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
97278 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3192 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
97279 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3268 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
97280 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
210/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN TẠI BẮC NINH |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|