STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97261 |
Ống nghe y khoa Littmann |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190998 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
97262 |
Ống nghe y khoa Littmann |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200126 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
97263 |
Ống nghe y khoa Littmann 3M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-52
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
97264 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
97265 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
95/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
97266 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191603-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
97267 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1930/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
97268 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDJIN |
02/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
97269 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
23.06/PCBPL_ST-77
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
97270 |
Ống nghe y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
280224/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
97271 |
Ống nghe y tế (Stethoscope) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
10/2023-PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
97272 |
Ống nghe y tế-3M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
97273 |
ống nghe điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
07/012023/GBM/HOPT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
97274 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
321-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Y Tế An Phú |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
97275 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
485-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
97276 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181361 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
97277 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
201 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
97278 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181432 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
97279 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2082/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
97280 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/3012/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH M.D JAPAN |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|