STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97281 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-050-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
97282 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
221129/TBI04
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
97283 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
01.22PL-HQVN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
97284 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
ongnghiemHDM
|
|
Đã thu hồi
24/02/2023
|
|
97285 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
ongnghiemHDM2
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
97286 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-006-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
97287 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-005-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
97288 |
Ống nghiệm EDTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0069/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
97289 |
Ống nghiệm 14ml đáy tròn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3112 PL
|
Công Ty TNHH Toàn ánh |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
97290 |
Ống nghiệm 15ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
02/2024-PLTTBYT-ME77
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
97291 |
Ống nghiệm 5 mL có nắp đỏ 5 mL Red Serum w/Clot Activator Plastic Becton Dickinson Hemogard (Tube Closure) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
97292 |
Ống nghiệm 5ml đáy tròn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3005 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Toàn Ánh |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
97293 |
Ống nghiệm bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
148-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
97294 |
ống nghiệm các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1670 PL_TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
97295 |
Ống nghiệm các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
97296 |
Ống nghiệm các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
97297 |
ỐNG NGHIỆM CÁC LOẠI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỨC MINH |
0020-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
97298 |
ống nghiệm các loại, ống đựng huyết thanh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
790-1 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
97299 |
Ống nghiệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018137 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
09/11/2019
|
|
97300 |
Ống nghiệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181359 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|