STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97321 |
Ống nghiệm Chân không LITHIUM HEPARIN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1128/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
97322 |
Ống nghiệm chân không PAXgene RNA - PAXgene® Blood RNA Tube |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-SM-001/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
97323 |
Ống nghiệm chân không PAXgene RNA - PAXgene® Blood RNA Tube |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240110-01.SM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
97324 |
Ống nghiệm chân không phân tách huyết thanh nhanh (RST) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191138 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
97325 |
Ống nghiệm chân không Serum |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2803/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
97326 |
Ống nghiệm Chân không SERUM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1131/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
97327 |
Ống nghiệm Chân không SODIUM HEPARIN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1129/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
97328 |
Ống nghiệm chứa mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
14-19 AP /180000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
97329 |
Ống nghiệm Citrate |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0069/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
97330 |
Ống nghiệm Citrate |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1591/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
97331 |
ỐNG NGHIỆM CITRATE 3.2% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1134/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
97332 |
ỐNG NGHIỆM CITRATE 3.8% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1135/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
97333 |
Ống nghiệm có nắp và không nắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN |
002/PLYT/MDJ
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
97334 |
Ống nghiệm dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3858-2 PL-TDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
97335 |
ỐNG NGHIỆM EDTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0034-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
03/03/2021
|
|
97336 |
Ống nghiệm EDTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1591/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
97337 |
Ống nghiệm EDTA K2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1123/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
97338 |
Ống nghiệm EDTA K2 2ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
950/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
97339 |
Ống nghiệm EDTA K2 5ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
950/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
97340 |
Ống nghiệm Glucose |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0069/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|