STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97381 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
02-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
97382 |
Ống nghiệm lấy mẫu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
10FS-PL/2024
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
97383 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
13-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
97384 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
13-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
97385 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
13-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
97386 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
13-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
97387 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
13-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
97388 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
13-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
97389 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
13-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
97390 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
13-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
97391 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
13-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
97392 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
13-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
97393 |
Ống nghiệm lấy máu chân không (các loại) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH |
02/2023/PL- NTT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
97394 |
Ống nghiệm lấy máu chân không các loại (đã tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH |
03/2023/PL- NTT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
97395 |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
216-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
97396 |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
216-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
97397 |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
216-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
97398 |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
216-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
97399 |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210949-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
97400 |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220217-01.SM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2022
|
|