STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99121 |
Nhóm hóa chất phân tích sinh hóa - Enzymes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1143/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
99122 |
Nhóm thiết bị Robot phục hồi chức năng cổ tay, cổ chân, chi trên và phụ kiện tiêu chuẩn và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
01/2024/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
99123 |
Nhóm thiết bị tập luyện trị liệu chủ động, thụ động cho chi trên, chi dưới và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
02/2024/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
99124 |
Nhóm thiết bị tập luyện trị liệu chủ động, thụ động cho chi trên, chi dưới và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
06/2024/PL_REHASO
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
99125 |
Nhôm đầu laser kèm đèn chỉnh hướng được (Vektor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2868PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
99126 |
Nhóm đầu laser kèm đèn chỉnh hướng được (Vektor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2363PL-TTDV/17000027
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
29/02/2020
|
|
99127 |
Nhóm đầu laser kèm đèn chỉnh hướng được (Vektor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2363PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|
99128 |
Nhóm điện cực sử dụng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
14A/23/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
99129 |
Nhóm: Kẹp phẫu thuật Foerster: các cỡ chiều dài; cong/ thẳng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
189-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
16/09/2019
|
|
99130 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
374-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN A. MENARINI SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
99131 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
103-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
99132 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
089-EIMI/2021/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
99133 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
216-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
99134 |
Nhũ tương bôi âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
2009/2022/PL-MK
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
99135 |
Nhũ tương nhỏ mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2844-2CL 23/8/2019 PL-TTDV
|
Công ty TNHH DKSH Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99136 |
Nhũ tương nhỏ mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3757-1S PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
99137 |
Nhũ tương nhỏ mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2844-2CL23/8/2019 PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
99138 |
Nhũ tương nhỏ mắt bôi trơn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
587/21/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
99139 |
Nhũ tương nhỏ mắt bôi trơn (Tên thương mại: Phiphos) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
935/2023/CV-CPC1HN
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
99140 |
Nhũ tương nhỏ mắt bôi trơn PHIPHOS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
77/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|