STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99161 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18621/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99162 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18621/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99163 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18621/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99164 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18621/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99165 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99166 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99167 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99168 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99169 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99170 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99171 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99172 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99173 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
99174 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
62/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
99175 |
Ống thông mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
16-HM/BEYOND
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
99176 |
Ống thông mũi (Bubble CPAP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
042 PL-PQ/ 170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
99177 |
Ống thông mũi -dạ dày (ống thông dạ dày) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0078-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
99178 |
Ống thông mũi hầu 5 kích cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
99179 |
Ống thông mũi mật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
01-QĐPL/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
99180 |
Ống thông mũi mật |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2693 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|