STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99181 |
Ống thông mũi mật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
LEO01-ML23/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
99182 |
Ống thông mũi mật, sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM002a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
99183 |
Ống thông mũi size lớn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
66/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
99184 |
Ống thông mũi size nhỏ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
66/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
99185 |
Ống thông mũi size trung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
66/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
99186 |
Ống thông mũi trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
15- ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
99187 |
Ống thông mũi trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-023-F&P
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
99188 |
Ống thông mũi, dạ dày |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
07/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
99189 |
Ống thông não thất |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/570
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
99190 |
Ống thông não thất dẫn lưu ra ngoài |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/638
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
99191 |
Ống thông Nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1750/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Đã thu hồi
25/08/2019
|
|
99192 |
Ống thông Nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1750/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Đã thu hồi
19/08/2021
|
|
99193 |
Ống thông Nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1750/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
99194 |
Ống thông Nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1141-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
99195 |
Ống thông Nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3486-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
99196 |
Ống thông Nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
189 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
99197 |
Ống thông Nelaton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22002 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
99198 |
Ống thông Netalon 1 nhánh các số ( Urethral Catheters (PVC)) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180123-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
99199 |
Ống thông nhựa (Stent) dùng trong nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180024 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực
05/01/2021
|
|
99200 |
Ống thông niệu ( hai đầu cong chữ J) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2694 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|