STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99221 |
Ống kính nội soi mềm bàng quang |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
01524/PL-ACT
|
|
Đã thu hồi
10/09/2024
|
|
99222 |
Ống kính nội soi mềm bàng quang |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
01624/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
99223 |
Ống kính nội soi mềm các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
07.2023/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
99224 |
Ống kính nội soi mềm dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
187/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
99225 |
Ống kính nội soi mềm niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
0124/CKPL/RECOHANOI
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
99226 |
Ống kính nội soi mềm niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
0124/CKPL/RECOHANOI
|
|
Đã thu hồi
09/07/2024
|
|
99227 |
Ống kính nội soi niệu đạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
69121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
99228 |
Ống kính nội soi niệu đạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
01223/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
99229 |
Ống kính nội soi ổ bụng và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
01223/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
99230 |
Ống kính nội soi phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
06.2023/PL-SIMAI
|
|
Đã thu hồi
15/11/2023
|
|
99231 |
Ống kính nội soi và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1852/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
99232 |
Ống kính nội soi và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
814/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|
99233 |
Ống kính phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
99234 |
Ống kính phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/12/2019
|
|
99235 |
Ống kính soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi
08/07/2019
|
|
99236 |
Ống kính soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
99237 |
Ống kính soi bàng quang niệu đạo và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
02.2024/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
99238 |
Ống kính soi bàng quang, tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
03.2024/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
99239 |
Ống kinh soi cho phẫu thuật nội soi ổ bụng các loại, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
01/23/PL-TP/ASAP
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
99240 |
Ống kính soi cứng các loại, các cỡ dùng trong nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
01/22/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|