STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99241 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
MC-341/MC-343F
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
99242 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191537 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|
99243 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
MC-246
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
99244 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
296-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
99245 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
30/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
99246 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
413-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
99247 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
02-VBPL-B/VTM
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
99248 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
97/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
99249 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1576/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
99250 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
40 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
99251 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
018.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
99252 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
12/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
99253 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
023-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
99254 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2115A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHANG NHIÊN |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
99255 |
Nhiệt kế điện tử |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU NAM DƯƠNG |
09/KQPL-TCND
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
99256 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
99257 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
01/PL/MT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
99258 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
032.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
99259 |
Nhiệt kế điện tử |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Á ÂU |
01/PLAAU
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2024
|
|
99260 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH QUANG |
0123/CBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|