STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99261 |
Ống thông niệu quản Double J - Double J Stent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
49/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
99262 |
Ống thông niệu quản Double J - Double J Stent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
82/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
99263 |
Ống thông niệu quản Double J silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
31/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
99264 |
Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
99265 |
Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1007121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
99266 |
Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
121/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
99267 |
Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
423/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
99268 |
Ống thông niệu quản dùng trong nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
06/2022/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
99269 |
Ống thông niệu quản hai đầu mở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
465/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
99270 |
Ống thông niệu quản ImaJin ™ Silicone 16cm/24 cm/ 26cm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3645-1S28/1/2021
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
99271 |
Ống thông niệu quản JJ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3433 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|
99272 |
Ống thông niệu quản JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
100/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
99273 |
Ống thông niệu quản JJ kèm dây dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
100/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
99274 |
Ống thông niệu quản JJ sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5652021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
99275 |
Ống thông niệu quản JJ sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
05/2024/NQ
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2024
|
|
99276 |
Ống thông niệu quản JJ sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ QUANG TRUNG |
240001686/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
99277 |
Ống thông niệu quản kèm túi khí |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181251 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
99278 |
Ống thông niệu quản Polyurethane (hai đầu xoắn)/Ureteral Stent (Double Pig-Tail) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
21-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
99279 |
Ống thông niệu quản Polyurethane / Ureteral Stent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1592/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
99280 |
Ống thông niệu quản Rüsch ECO Ureteral Stents sets |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-036a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|