STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99281 |
Ống thông niệu quản Polyurethane / Ureteral Stent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1592/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
99282 |
Ống thông niệu quản Rüsch ECO Ureteral Stents sets |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-036a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
99283 |
Ống thông niệu quản Rüsch ECO Ureteral Stents sets |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-036b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
99284 |
Ống thông niệu quản Rüsch ECO Ureteral Stents sets |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-013a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
99285 |
Ống thông niệu quản Rusch Ureteral Catheters |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-014a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
99286 |
Ống thông niệu quản thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA023a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
99287 |
Ống thông niệu quản thẳng - Ureteric Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
14/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
99288 |
Ống thông niệu quản thẳng - Ureteric Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
40/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
99289 |
Ống thông niệu quản thẳng Uretheral Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
63/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
99290 |
Ống thông niệu quản đầu mở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
20/MED1220
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
99291 |
Ống thông niệu quản đầu mở không mắt phủ hydrophilic đoạn đầu 15cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA023c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
99292 |
Ống thông niệu quản/Sonde JJ các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
002/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2023
|
|
99293 |
Ống thông niệu đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01080118
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
99294 |
Ống Thông Niệu Đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
CVPL-2308
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
99295 |
Ống thông niệu đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
01-2023/PL/MONAD
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
99296 |
Ống thông niệu đạo (PVC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5642021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
99297 |
Ống thông niệu đạo (Silicone) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5642021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
99298 |
Ống thông niệu đạo (thông tiểu) các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
008-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
99299 |
Ống thông niệu đạo 2 vòi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
01/24-MDT/PL
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
99300 |
Ống thông niệu đạo 2 vòi các size |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
64-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|