STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99401 |
Ống thông phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
757/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
99402 |
Ống thông phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1019/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
99403 |
Ống thông phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1520/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
99404 |
Ống thông phổi (có trocar) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
115/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
99405 |
Ống thông phổi (có trocar) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
115/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
99406 |
Ống thông siêu âm buồng tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0207/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
99407 |
Ống thông siêu âm nội mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0062/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
99408 |
Ống thông siêu âm nội mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0061/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
99409 |
Ống thông siêu âm nội mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0063/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
99410 |
Ống thông siêu âm nội mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
88/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
99411 |
Ống thông siêu âm tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
052KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
99412 |
Ống thông siêu nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190688 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
99413 |
ống thông siêu nhỏ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1330 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
99414 |
Ống thông siêu nhỏ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181601 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
12/03/2021
|
|
99415 |
Ống thông siêu nhỏ sử dụng trong can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181025 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực
12/04/2020
|
|
99416 |
Ống thông silicone dẫn lưu hậu môn / All silicone MIT Drain |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
CVPL-2304
|
|
Đã thu hồi
02/08/2023
|
|
99417 |
Ống thông silicone dẫn lưu hậu môn / All silicone MIT Drain |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
CVPL-2304-1
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
99418 |
Ống thông Silicone nuôi ăn dạ dày qua da kiểu bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
08-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Đã thu hồi
25/03/2020
|
|
99419 |
Ống thông silicone nuôi ăn dạ dày qua da kiểu bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
05-VCPL21
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
99420 |
Ống thông Silicone nuôi ăn dạ dày qua da kiểu bóng (Loại Standard) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1976/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|