STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99421 |
Ống thông Silicone nuôi ăn dạ dày qua da kiểu bóng (Loại Standard) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1976/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
99422 |
Ống thông silicone nuôi ăn dạ dày qua da kiểu bóng / All Silicone Gastrostomy Balloon Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
18-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
99423 |
Ống thông silicone nuôi ăn đường mũi - dạ dày - hỗng tràng / 3 Way Naso G-J Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
05_VBPL23
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|
99424 |
Ống thông Silicone nuôi ăn đường mũi - dạ dày - hỗng tràng / Naso G-J Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1592/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
99425 |
Ống thông Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày-hỗng tràng /3 Way Naso G-J Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
08_VCPL23
|
|
Đã thu hồi
27/07/2023
|
|
99426 |
Ống thông Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày-hỗng tràng /3 Way Naso G-J Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
CVPL-2301
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
99427 |
Ống thông Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày-hỗng tràng/3 Way Naso G-J Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
06_VCPL23
|
|
Đã thu hồi
26/07/2023
|
|
99428 |
Ống thông song chụp và chẩn đoán mạch não |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
076-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV CVS Medical |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
99429 |
Ống thông sử dụng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IMPORT MEDI VIỆT NAM |
IMVN/160822/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
99430 |
Ống thông sử dụng với bộ que nong thận |
TTBYT Loại B |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
12/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
99431 |
Ống thông tá tràng - Levins Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
99432 |
Ống thông tá tràng- Levin's Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
803/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
99433 |
Ống thông tắc đại tràng / All Silicone Transanal Ileus Decompression Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
CVPL-2306
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
99434 |
Ống thông tán sỏi mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MARA |
0058-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
99435 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0055-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
99436 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0056-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
99437 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019065/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
99438 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
10/12/2021/PL-ABB
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
99439 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/PacelBipolar_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
99440 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/Pacelflow_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|