STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99521 |
Ống mở khí quản không bóng nòng trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
60/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
99522 |
Ống mở khí quản kiểu Montandon |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
008 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
99523 |
Ống mở khí quản nhiều kích thước và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/168
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
99524 |
Ống mở khí quản sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
295/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2019
|
|
99525 |
Ống mở khí quản/thanh quản các size |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
173/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
99526 |
Ống mở khí quản; Bộ mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
002 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
99527 |
Ống mở khí quản; bộ mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
011 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
99528 |
Ống mở thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
11051_NCMED
|
|
Đã thu hồi
11/05/2023
|
|
99529 |
Ống mở thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
2712-2022/VBPL-NC
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
99530 |
Ống mở thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
3101_2023/NCMED
|
|
Đã thu hồi
31/01/2023
|
|
99531 |
Ống mở thông khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181721 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
99532 |
Ống mở thông khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181721 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
99533 |
Ống mở thông khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181721 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
99534 |
Ống môi trường vận chuyển mẫu virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181942 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
99535 |
Ống môi trường 15ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0487/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JUNRI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
99536 |
Ống môi trường thủy tinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2022/ 170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/08/2022
|
|
99537 |
Ống môi trường thủy tinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
99538 |
Ống môi trường thủy tinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
31-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
99539 |
Ống môi trường thủy tinh hóa phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
14-2023/ 170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
99540 |
Ống môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
06-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/06/2022
|
|