STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99601 |
Ống nối dùng để bơm thuốc, dịch truyền, thuốc cản quang áp lực cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01120318
|
Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
99602 |
Ống nối hỗ trợ ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
40/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
99603 |
Ống nối hút có tay cầm Yankauer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
404-2023/PL-YK
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
99604 |
Ống nối hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
99605 |
Ống nối hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
99606 |
Ống nối hút dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
145-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MGS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
99607 |
Ống nối hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
16NL/YUDU/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
99608 |
Ống nối hút dịch - Yankauer cannula with connector |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1061/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ASENAC |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
99609 |
Ống nối hút dịch - Yankauer cannula with connector |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
99610 |
Ống nối hút dịch kèm tay nắm – Yankauer cannula with connector + Yankauer Handle |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
218/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ASENAC |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
99611 |
Ống nối kèm theo áp kế vòng bít Endotest |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-001a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
99612 |
Ống nối kèm theo áp kế vòng bít Endotest |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-001b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
99613 |
Ống nội khí phế quản 2 nòng các cỡ từ 28Fr - 41Fr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-142/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
99614 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
164/170000051/PCBPL-BYT
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
99615 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
055 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
23/07/2019
|
|
99616 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
002 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Đã thu hồi
19/08/2019
|
|
99617 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
004 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
99618 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
007 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
99619 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
203/170000116/PCBPL-BYT.....
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
99620 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
292/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|