STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99641 |
Ống nghiệm nhựa không chứa hóa chất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
74/2023/WEM-LHSP
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
99642 |
ỐNG NGHIỆM NHỰA KHÔNG HÓA CHẤT HTM, LỌ NHỰA ĐỰNG MẪU HTM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
0016-0624/PL-HTM
|
|
Đã thu hồi
20/06/2024
|
|
99643 |
ỐNG NGHIỆM NHỰA KHÔNG HÓA CHẤT HTM, LỌ NHỰA ĐỰNG MẪU HTM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
0016-0624/PL-HTM
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
99644 |
ỐNG NGHIỆM NHỰA KHÔNG HÓA CHẤT HTM, LỌ NHỰA ĐỰNG MẪU HTM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
0085-0722/PL-HTM
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
99645 |
Ống nghiệm nhựa không nắp |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2024/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
99646 |
Ống nghiệm nhựa không nắp tiệt trùng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2024/KQPL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
99647 |
Ống nghiệm nhựa nắp trắng, không nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
65-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
99648 |
ỐNG NGHIỆM NHỰA PET |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1609/2024/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
99649 |
ỐNG NGHIỆM NHỰA PET |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
0203/2024/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2024
|
|
99650 |
Ống nghiệm nhựa PET nắp cao su |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
05-18AP/180000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
99651 |
Ống nghiệm nhựa PP 10ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
99652 |
Ống nghiệm nhựa PP 10ml (15x100mm) có nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99653 |
Ống nghiệm nhựa PP 10ml (15x100mm) không nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99654 |
Ống nghiệm nhựa PP 10ml (16x100mm) có nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99655 |
Ống nghiệm nhựa PP 10ml (16x100mm) không nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99656 |
Ống nghiệm nhựa PP các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
118/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
99657 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (15x100mm) có nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99658 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (15x100mm) không nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99659 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (16x100mm) có nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
99660 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (16x100mm) không nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|