STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99681 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SENMEDIC VIỆT NAM |
10/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
99682 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
99683 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0710
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
99684 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
824/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật Đức Dương |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
99685 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
20PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
99686 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1701/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
18/01/2020
|
|
99687 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191373 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIỆN KIỀU |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
99688 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
145-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
99689 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0506MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
99690 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181922 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
99691 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
02/2024-KQPL/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
99692 |
nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA009/170000073/ PCBPL-BYT (nồi hấp)
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
99693 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
3009/2023/THMED
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2023
|
|
99694 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018140 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
99695 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
30092/2023THMED
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2023
|
|
99696 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2373A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
99697 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
681 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật IME |
Đã thu hồi
17/11/2021
|
|
99698 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021661/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
99699 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
1209-2024/PLTBYT-ĐĐ.
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
99700 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
67-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|