STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99681 |
Ống thông tĩnh mạch an toàn có cánh, không có cổng tiêm, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
99682 |
Ống thông tĩnh mạch an toàn không cánh và cổng tiêm, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
99683 |
Ống thông tĩnh mạch ClosureRFS Stylet |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
061118ĐC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
99684 |
Ống thông tĩnh mạch có cánh khâu được và cổng tiêm loại nắp lật, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
99685 |
Ống thông tĩnh mạch có cánh và 3 nòng, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
99686 |
Ống thông tĩnh mạch có cánh và cổng tiêm, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
99687 |
Ống thông tĩnh mạch có cánh, không có cổng tiêm cho trẻ sơ sinh, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
99688 |
Ống thông tĩnh mạch có cánh, không có cổng tiêm với kẹp giữ cho trẻ sơ sinh, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
99689 |
Ống thông tĩnh mạch có cánh, không có cổng tiêm, nhiều kích thước khác nhau |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
99690 |
Ống thông tĩnh mạch không cánh và cổng tiêm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
285/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
99691 |
Ống thông tĩnh mạch ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0079-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
99692 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0010/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Đã thu hồi
15/08/2019
|
|
99693 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0020/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
99694 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0021/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
99695 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
59/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
99696 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0010/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
99697 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0322/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|
99698 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
970/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
99699 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0337/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
99700 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4003 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|