STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99761 |
Ống thông và đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần VENISTAR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20231128/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
99762 |
Ống thông vi mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
09/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
99763 |
Ống thông Word, bóng nong tuyến ở hai bên âm đạo Silicone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
178/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
99764 |
Ống thông xi măng – Cement Cannula |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
442/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
99765 |
Ống thông xi măng – Cement Cannula |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2606A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
99766 |
Ống thông xi măng – Cement Cannula |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
32/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
99767 |
Ống thông xi măng – Cement Cannula |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
01PLMK
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
99768 |
Ống thông đặt nội khí quản các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
727/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
99769 |
Ống thông đặt nội khí quản các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
726/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
99770 |
Ống thông đặt nội khí quản các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
90/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
99771 |
Ống thông đặt nội khí quản có lò xo các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
90/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
99772 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
657/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
99773 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
657/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
99774 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1072/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
99775 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1073/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
99776 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
180/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
99777 |
Ống thông định cỡ Centimeter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0720
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
08/07/2020
|
|
99778 |
Ống thông đo áp lực hậu môn trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
02/2023/TH AN_BEL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
99779 |
Ống thông đo áp lực tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0543PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
99780 |
Ống thông đo cung lượng tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
114/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|