STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99781 |
Ống thông đo áp lực hậu môn trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
02/2023/TH AN_BEL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
99782 |
Ống thông đo áp lực tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0543PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
99783 |
Ống thông đo cung lượng tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
114/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
99784 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-069/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
99785 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/240423/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
99786 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0025-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
99787 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0027-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
99788 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
006-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
99789 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
11/2023/PLTOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
99790 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
42-2023/CV-PTHC
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
99791 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2703/2024/DSC
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|
99792 |
Ống thông động mạch chủ, tĩnh mạch dùng trong phẫu thuật tim và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018616 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
99793 |
Ống thông động mạch rốn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
150/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
99794 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
161/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
99795 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
149/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
99796 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1121/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
99797 |
Ống thông động mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/172
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
99798 |
Ống thông động mạch, tĩnh mạch cho kỹ thuật tim phổi nhân tạo trong hồi sức cấp cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
151.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
99799 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
187/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
99800 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
187/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|