STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99801 |
Ống thông đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
028/2024/AlCath/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
99802 |
Ống thông đường hầm sử dụng trong lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2055-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
99803 |
Ống thông đường hầm sử dụng trong lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
23022023-VT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
99804 |
Ống thông đường mật |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3609 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
99805 |
Ống thông đường mật |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3528 PL-TTDV/170000027
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
99806 |
Ống thông đường mật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0223/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
99807 |
Ống thông đường mật (loại PE và PTFE) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-05/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
99808 |
Ống thông đường mật bằng nhựa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
02-QĐPL/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
99809 |
Ống thông đường mật bằng nhựa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2696 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
99810 |
Ống thông đường mật chữ T |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
07/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
99811 |
Ống thông đường mật dạng chuẩn(các loại),ống thông đường mật dạng đuôi heo (các loại) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2078 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
99812 |
Ống thông đường mật dùng trong ERCP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0222/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
99813 |
Ống thông đường mật dùng trong nội soi mật tụy ngược dòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0178/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
99814 |
Ống thông đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
30/07/2019
|
|
99815 |
Ống thông đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
30/07/2019
|
|
99816 |
Ống thông đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
007 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
99817 |
Ống thông đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
99818 |
Ống thông đường mũi dòng cao (HFNC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
042 PL-PQ/ 170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
99819 |
Ống thông đường niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0130-1/PCBPL-BSVN
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
99820 |
Ống thông đường rốn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
002 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Đã thu hồi
19/08/2019
|
|