STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99841 |
Ống thông, dây dẫn can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN006/170000073/ PCBPL-BYT (ống thông)
|
CÔNG TY TNHH TM DV KT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
99842 |
Ống thông, dây dẫn chẩn đoán tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
32/MED0221
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
99843 |
Ống thông, ống dẫn lưu ổ bụng / Drainage catheter, abdominal drainage catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
12.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
99844 |
Ống thông/Catheter đường mũi dùng cho nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-020-2024
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
99845 |
Ống thông/Catheter đường mũi dùng cho nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-029-2024
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
99846 |
Ống thông/Troca |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
003-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|
99847 |
Ống thu giảm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1668/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
99848 |
Ống thu mẫu cho tách chiết DNA ngoại bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
24003 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
99849 |
Ống thu mẫu máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
61/QIA-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
01/04/2020
|
|
99850 |
Ống thu mẫu virus dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3562021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Sinh học ứng dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
99851 |
Ống thu mẫu virus dùng một lần / Disposable Virus Specimen Collection Tube |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
190/170000126/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
99852 |
Ống thu thập DNA tự do |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
001-2024/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
99853 |
Ống thu thập mẫu vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3905-3 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
99854 |
Ống thu thập mẫu vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4032-6 PL-TTDV/ 170000027
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
99855 |
Ống thu thập và bảo quản mẫu phân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SPD SCIENTIFIC (V) |
200324.01/SPDV/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
99856 |
Ống thực quản - Mallinckrodt Esophageal Tracheal Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
75/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
99857 |
Ống thủy tinh HOT |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
033-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần đầu tư y tế Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|
99858 |
Ống thủy tinh lấy máu chân không chứa dung dịch ACDA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191171 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|
99859 |
Ống thủy tinh nắp nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
06PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
99860 |
Ống thủy tinh UVB, kèm ống tiêm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
033-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần đầu tư y tế Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|