STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99901 |
Ống nội khí quản Ivory không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
099 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|
99902 |
Ống nội khí quản kèm ống hút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
285/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
24/10/2019
|
|
99903 |
Ống nội khí quản kèm ống hút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
285/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
99904 |
Ống nội khí quản không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
30/07/2019
|
|
99905 |
Ống nội khí quản không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
30/07/2019
|
|
99906 |
Ống nội khí quản không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
436/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
99907 |
Ống nội khí quản không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
23/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
30/08/2021
|
|
99908 |
Ống nội khí quản không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/01/06
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
99909 |
Ống nội khí quản không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
111/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
99910 |
Ống nội khí quản không bóng chèn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
73421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
99911 |
Ống nội khí quản không bóng chèn - Endotracheal Tube Plain |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
99912 |
Ống nội khí quản không bóng cỡ từ 2.5 đến 7.0 Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
99913 |
Ống nội khí quản không bóng Hudson RCI® Sheridan® Uncuffed Tracheal Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-005a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
99914 |
Ống Nội Khí Quản Không Bóng, Có Bóng Các Cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Đã thu hồi
29/11/2021
|
|
99915 |
Ống Nội Khí Quản Không Bóng, Có Bóng Các Cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
99916 |
Ống nội khí quản không có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
58/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
08/06/2022
|
|
99917 |
Ống nội khí quản không có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
58/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
08/06/2022
|
|
99918 |
Ống nội khí quản không có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
58/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
99919 |
Ống nội khí quản không có bóng nén |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
61/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
99920 |
Ống nội khí quản không có bóng nén- Curity Oral/Nasal Tracheal Tube Murphy Eye |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
85/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|